NGOẠI THẤT
Được thiết kế hoàn toàn mới, công thái học hơn, giảm lực cản.
Phong cách hiện đại hơn với lưới tản nhiệt mắt cáo, giúp ngăn đá và bụi nhưng vẫn đảm bảo lượng khí làm mát.
Đèn Halogen kép công suất lớn kết hợp đèn định vị LED. An toàn hơn trong mọi điều kiện địa hình
NỘI THẤT
Khoang nội thất hiện đại với thiết kế tiện lợi và thực dụng.
- Ghế tài xế: Ghế hơi, chỉnh điện 4 vị trí
- Cửa sổ điện.
- Màn hình điện tử hiển thị đầy đủ thông tin
- Các cần và nút điều khiển nằm trực quan và tiện lợi
ĐỘNG CƠ
Model: ISL 400 50
Công suất: 400 Hp
Moment cực đại: 1682 N.m
Dung tích: 8.9 l
Kiểu: 6 xi lanh thẳng hàng, nạp tăng áp và làm mát khí nạp.

HỘP SỐ
Sử dụng hộp số ZF ( Đức)
Model: 16S1825 TO
Số tốc độ: 16 tiến, 2 lùi
Lực xoắn đầu vào cực đại: 1.850 N.m
Điều khiển: Cơ khí

HỆ THỐNG CẦU
Thiết kế để hoạt động với môi trường tải nặng và khó khăn:
Với các bánh răng hình côn hypoid của tập đoàn Daimler
- Model: HL6
- Loại: hộp số giảm tốc trung tâm với bộ truyền động trục hành tinh ( hub-reduction) hay thường được gọi là cầu dầu.
- Tải trọng: 13.000 kg
- Tỷ số truyền linh hoạt: 5.11; 6.33 ( nhanh – trung)

TRANG BỊ AN TOÀN
- Hệ thống phanh chính: Dạng tang trống, dẫn động khí nén.
- Phanh đỗ: Sử dụng lò xo tích năng tác dụng lên 4 cụm bánh sau.
- Hệ thống chống bó cứng phanh điện tử – ABS.
- Hệ thống chống trượt điện tử – ASR.
- Hệ thống cân bằng cơ học, điều khiển và phân phối lực phanh điện tử.
- Hệ thống kiểm soát lực nâng khi nâng thùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hãng sản xuất | KAMAZ |
Nước sản xuất | CHLB Nga |
Công thức bánh xe | 8×4 |
Số ghế/ cửa | 2/2 |
Loại | Xe tải tự đổ |
Khối lượng bản thân | 14775 Kg |
Khối lượng toàn bộ lớn nhất theo thiết kế | 41000 Kg |
Khối lượng toàn bộ lớn nhất cho phép TGGT | 30000 Kg |
Khối lượng chuyên chở lớn nhất theo thiết kế | 26000 Kg |
Khối lượng chuyên chở lớn nhất cho phép TGGT | 15095 Kg |
Kích thước bao ( dài x rộng x cao) | 9090 x 2500 x 3110 mm |
Khoảng các trục | 1960 + 3000+1440 mm |
Kích thước lòng thùng ( dài x rộng x cao) | 6000 x 2110 x 900 mm |
Model | 689,510,400 |
Loại | Diesel, 4 kỳ, nạp tăng áp |
Số xi lanh | 6 xi lanh thẳng hàng |
Thế tích làm việc | 8880 cm3 |
Công suất tối đa | 287 kW 382 HP |
Moment xoắn tối đa | 1682 NM |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Model | 16S1825TO |
Số cấp tốc độ | 16 tiến, 2 lùi |
Cỡ lốp | 12.00R20 |
Thể tích thùng xe | 12 м3 |
Kích thước bên trong thùng xe | 6000х2300х900mm |
Chiều dày thành thùng | 8mm |
Chiều dày sàn thùng | 10 mm |
Góc lật thùng xe về phía sau | 45-50º |
Xe ben được đồng bộ với các trang thiết bị đi kèm: thùng xe, khung, giá đỡ lắp đặt, xi lanh thủy lực(được sản xuất bởi hãng Binotto/HYVA/Hidromas ), giá đỡ có bộ đệm cao su. |